Có 3 kết quả:

价値 jià zhí ㄐㄧㄚˋ ㄓˊ价值 jià zhí ㄐㄧㄚˋ ㄓˊ價值 jià zhí ㄐㄧㄚˋ ㄓˊ

1/3

Từ điển phổ thông

1. giá trị
2. giá tiền, giá cả

Từ điển Trung-Anh

(1) value
(2) worth
(3) fig. values (ethical, cultural etc)
(4) CL:個|个[ge4]

Từ điển phổ thông

1. giá trị
2. giá tiền, giá cả

Từ điển Trung-Anh

(1) value
(2) worth
(3) fig. values (ethical, cultural etc)
(4) CL:個|个[ge4]